Giới thiệu sản phẩm Loa array Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB
Bạn đang muốn sở hữu cho mình dàn loa array chuyên nghiệp mà chưa biết nên lựa chọn sản phẩm nào thì Loa array Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB chính là một sự lựa chọn cực kỳ tuyệt vời. Với chất lượng âm thanh vượt trội hơn hẳn các dòng loa thông thường nhờ nhờ được thiết kế và sản xuất bằng công nghệ độc quyền mới nhất của hãng tích hợp với bass 40cm và treble 3icnh được làm từ NEO, titan chất lượng giúp tối ưu âm thanh và trọng lượng loa. Nếu như bạn bỏ qua Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB thì quả thật rất là đáng tiếc, vì vậy hãy sở hữu ngay cho mình đi.

Tính năng nổi bật của loa array Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB
Loa array Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn tinh tế mà mức công suất lại cực kỳ ấn tượng 2400W đỉnh, với mức công suất lớn như vậy loa phù hợp sử dụng trong các không gian có diện tích rộng lớn.
Loa Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB là dòng loa arra cao cấp đạt tiêu chuẩn QBD 2.0 với tính năng cung cấp âm thanh cực kỳ tuyệt vời. Loa hoạt động với công suất trung bình 600W, đạt cực đại lên đến 2400W, độ nhạy âm cao 134dB SPL đỉnh, trở kháng 8ohm.
Với kích thước không quá cồng kềnh 466,6mm x 469,8mm x 768,6mm và trọng lượng 34kg
Thông số kỹ thuật Loa array Electro-Voice EVF-1152D/94FBLB
Mã sản phẩm | EVF-1152D/94FBLB |
Hãng sản xuất | Electro-Voice |
Dải tần số (-10 dB) | 40 – 21000kHz |
Mức độ phù hợp (danh nghĩa -6 dB) H | 90 ° |
Mức độ phù hợp (danh nghĩa -6 dB) V | 40 ° |
Tần số chéo | 1300Hz |
Vật liệu bao vây | Bạch dương chịu được thời tiết 13 lớp với EVCoat |
Thông số môi trường | Phiên bản tiêu chuẩn: Các phiên bản IP44, PI và FG IEC 60529: IEC 60529 IP55 |
Đáp ứng tần số (-3 dB) | 70 – 18000kHz |
Lưới tản nhiệt | 16 Galvanneal bọc bột GA với màn hình phía sau |
Đầu dò HF | Trình điều khiển nén cơ hoành DH7N 3 inch (76mm) |
Kết nối đầu vào | Phoenix / Euroblock kiểu vít thiết bị đầu cuối; Các phiên bản PI và FG bao gồm bìa bảng điều khiển đầu vào hai tuyến |
LF trở kháng danh nghĩa | 8Ω |
Đầu dò LF | Loa trầm 15 inch (381 mm) DVX315A |
Tối đa SPL / 1m (calc) | 134dB |
Trở kháng tối thiểu | 6Ω |
Trở kháng danh nghĩa (Thụ động) | 8Ω |
Xử lý nguồn thụ động | Đỉnh 2400W |
Tần suất truyền cao được đề xuất | 45Hz |
Độ nhạy 1 W / 1 m | 100dB |
Loại loa | Toàn dải, hai chiều |
Đình chỉ | (22) Điểm treo luồng M10 |
Xử lý nguồn hệ thống (Liên tục / Chương trình / Đỉnh) | 600/1200/2400 Watts |
Bị phong hóa | Không |
Kích thước | 466,6mm x 469,8mm x 768,6mm |
Trọng lượng | 34,4kg |