Loa array TOA SR-C8LWP của nước nào?
Loa array TOA SR-C8LWP mang thương hiệu TOA, sản phẩm loa line array TOA SR-C8LWP nói riêng và các thiết bị của hãng TOA nói chung có xuất xứ Nhật Bản. Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất thiết bị âm thanh, model ra đời là sự khó tính của các kỹ sư người Nhật, được coi là chuẩn mực âm thanh khiến nhiều hãng khác phải theo đuổi.
Đặc điểm tính năng loa array TOA SR-C8LWP
Loa array TOA SR-C8LWP Với linh kiện chính hãng, sản xuất tại đất nước đông dân Trung Quốc, quy trình giám sát nghiêm ngặt bởi hãng TOA mang đến độ bền bỉ cao.
Một số mẫu loa array nhập khẩu chính hãng, bảo hành 3 năm bạn có thể click tại đây để xem
Loa array TOA SR-C8LWP thiết kế tỉ mỉ
Được hãng chú trọng cả vẻ bề ngoài lẫn thiết kế bên trong, thùng loa nguyên liệu MDF màu đen sang trọng, bao bọc bởi lớp phủ urethane chống xước, chống thấm nước, chịu được va đập mạnh. Cấu trúc bề ngoài với lưới loa thép không han gỉ, hệ thống khung giá đỡ thích nghi trong mội trường ngoài trời, treo lên cao dễ dàng.
Ứng dụng Loa line array TOA SR-C8LWP
Âm thanh là sự kết hợp của bass 20 cm cùng với treble kiểm soát tần số, độ ổn định cao nhờ vào nam châm cao cấp, công suất không quá lớn 360w không kén thiết bị kết nối.
Sử dụng chủ yếu cho âm thanh sân khấu, nhà hát, loa đám cưới, hội trường, sân vận động, nhà xưởng, trường học, câu lạc bộ,… Để hiệu ứng âm thanh hấp dẫn cần sử dụng thêm mixer (bàn mixer hoặc vang số), một số mẫu vang số hát karaoke hay bạn có thể tham khảo như BTE, DB, JBL,…
THông số kỹ thuật Loa array TOA SR-C8LWP
Vỏ bọc | Loại phản xạ Bass |
Công suất an toàn tối đa mà loa có thể chịu tải được | · Chương trình liên tục: 360 W (chế độ single-amp) · Thấp: 360 W, Cao: 180 W (chế độ bi-amp) |
Trở kháng định mức | · 16 Ω (chế độ một amp) · Thấp: 16 Ω, cao: 16 Ω (chế độ hai amp) |
Độ nhạy | · 98 dB (1 W, 1 m) (chế độ single-amp) · Thấp: 95 dB (1 W, 1 m), Cao: 110 dB (1 W, 1 m) (chế độ hai amp) |
Hồi đáp tần số | 65 Hz – 20 kHz (khi các thông số được đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3 tùy chọn) |
Tần số chéo | 1.6 kHz (khi các thông số được đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3 tùy chọn) |
Góc trực tiếp | · Ngang: 110 ゜ · Dọc: 5 ゜ |
Thành phần loa | · Tần số thấp: hình nón 20 cm (8 “) · Tần số cao: Sóng kiểm soát phía trước 110 %% d (ngang) × 5 %% d (theo chiều dọc) · Bộ kích 2 |
Cáp kết nối | Cáp rút trực tiếp từ loa nội bộ: φ8.6 mm (φ0.34 “), dây dẫn mặt cắt ngang: 1,25 m㎡ (0,05”), cáp 4 lõi, 3 m (9,84 ft) |
Chống nước | IPX4 |
Vật liệu | · Vỏ bọc: Ván ép, màu đen, lớp phủ urethane · Tấm chắn phía trước: Thép không gỉ, màu đen, sơn |
Kích thước | 526,6 (R) × 293 (C) × 296 (S) mm (20,73 “× 11,54” × 11,65 “) |
Trọng lượng | 17 kg (37.48 lb) |
Phụ kiện | Liên kết bu-lông M8: 4 |
Tùy chọn | · Khung giá đỡ: SR-RF8WP · Bộ xử lý âm thanh số: DP-SP3 |