Địa chỉ mua Loa array TOA SR-A12LWP giá tốt
Loa array TOA SR-A12LWP thuộc phân khúc cao cấp của hãng TOA, xuất xứ Nhật Bản, sản phẩm loa array TOA SR-A12LWP với mức giá khá cao cho một chiếc nhưng đi kèm với đó là chất lượng sản phẩm, khả năng tái tạo âm thanh và hoạt động mạnh mẽ.
Sản phẩm hiện đang được phân phối tại hệ thống loa đám cưới, thông tin chi tiết về sản phẩm mời bạn xem dưới đây. Để được tư vấn và báo giá về TOA SR-A12LWP bạn vui lòng nhấc máy và liên hệ với chúng tôi theo hotline 0987 106 809 để được hỗ trợ miễn phí hoặc truy cập danh mục loa array giá rẻ để xem thông tin về các sản phẩm khác.
Đặc điểm tính năng Loa array TOA SR-A12LWP
Được cấu tạo bởi bass 30 cm cùng 2 loa treble dạng nén, sản phẩm tương đương với loa 3 tấc, dải âm tần là điều không thể bỏ qua ở thiết bị âm thanh sân khấu này. Với khả năng chơi được những nốt nhạc sâu đến 50hz không cần sử dụng loa subwoofer bạn vẫn cảm nhận được âm thanh đầy uy lực từ “con mãnh thú” này.
Công suất liên tục cho loa bass là 450w cho loa treble là 180w, mặc dù công suất không quá lớn nhưng với nhiều loa ghép lại vẫn mang lại hệ thống âm thanh mạnh mẽ, phục vụ đến hàng nghìn khán giả. Sử dụng chủ yếu cho âm thanh sân khấu chuyên nghiệp, có thể sử dụng như loa đám cưới, hoặc ứng dụng tại các sự kiện lớn.
Cũng giống như Loa array TOA SR-T5, loa line array TOA SR-A12LWP thùng loa được làm bằng gỗ ép nhiều lớp, lưới loa thép không gỉ, toàn bộ phủ sơn đen truyền thống. Dưới đây là thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Loa array TOA SR-A12LWP
Bao bọc | Loại phản xạ Bass |
Công suất an toàn tối đa mà loa có thể chịu tải được | Chương trình liên tục Tần suất thấp: 450 W, tần số cao: 180 W |
Trở kháng định mức | · Tần số thấp: 8 Ω · Tần số cao: 16 Ω |
Độ nhạy | · Tần số thấp: 98 dB (1 W, 1 m) · Tần số cao: 110 dB (1 W, 1 m) |
Hồi đáp tần số | 50 Hz – 20 kHz (khi các thông số đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3) |
Tần số chéo | 1 kHz (khi các thông số đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3 tùy chọn) |
Góc trực tiếp | · Ngang: 90 ゜ · Dọc: 5 ゜ |
Thành phần loa | · Tần số thấp: loại hình nón 30 cm · Tần số cao: Sóng kiểm soát phía trước 90 %% d (ngang) × 5 %% d (theo chiều dọc) · Bộ kích nén x 2 |
Cáp kết nối | Rút cáp trực tiếp từ loa ngoài: φ8,6 mm, mặt cắt dây dẫn: 1,25 m㎡, cáp 4 lõi, 3 m |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến +50 ℃ |
Chống nước | IPX4 |
Vật liệu | Vỏ bọc: Ván ép, màu đen, lớp phủ urethane Tấm chắn phía trước: Thép không gỉ, màu đen, sơn |
Kích thước | 740 (R) × 433 (C) × 469 (S) mm (không bao gồm cáp kết nối) |
Trọng lượng | 51 kg (kể cả phụ kiện) |
Phụ kiện | Tấm nối … 2 Đinh vít đệm nối (M10) … 16 |
Tùy chọn | Khung giá đỡ: SR-RF12WP Bộ xử lý âm thanh số: DP-SP3 |