Đặc điểm tính năng Loa array Wharfedale WLA-210
Hệ thống mảng loa treo array Wharfedale WLA-210 được ứng dụng thực tế nhiều bởi thiết kế tinh gọn và hiệu năng vượt trội của nó. Loa array Wharfedale WLA-210 thuộc series WLA của hãng này, kết hợp với với loa sub mã WLA-210SUB bao trọn dải âm thanh, cho tiếng bass mạnh mẽ nghe như tiếng trống, độ trong sáng của treble, chân thực của Mid.
Với cấu tạo loa bass 10 inch cùng loa treble 3 inch trình điều khiển nén, sản phẩm đáp ứng dải tần số sâu đến 60hz, độ nhạy cao cho âm thanh to và khỏe. Độ phủ âm thanh rộng đáp ứng lượng khán giả đông, thích hợp cho âm thanh sân khấu, hội trường lớn.
Công suất lớn nhất lên đến 3200w, thùng loa được làm bằng gỗ dán bạch dương dày 18mm phun sơn màu đen, lưới tản nhiệt bằng hợp kim thép không han gỉ. Loa array Wharfedale WLA-210 phù hợp với điều kiện thời tiết mưa nắng nhiều tại Việt Nam.
Ứng dụng Loa array Wharfedale WLA-210
Với công suất lớn, mảng loa treo lớn độ phóng thích xa, sản phẩm thể hiện tốt tại dàn âm thanh sân khấu lớn, sự kiện, có thể sử dụng như loa đám cưới, tùy vào diện tích mà lựa chọn số lượng loa cho phù hợp, sử dụng cho hội trường, sân vận động,…
Hiện nay trên thị trường xuất hiện nhiều mẫu loa array đa dạng mức giá và thương hiệu khác nhau. Một số mẫu loa array DB được nhiều chuyên gia đánh giá cao bởi thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất đầy mạnh mẽ.
Để tạo thành hệ thống âm thanh hoàn chỉnh là sự kết hợp của nhiều thiết bị âm thanh khác nhau, với loa line array Wharfedale WLA-210 bạn nên sử dụng main công suất 4 kênh và vang số DB AK8 hoặc một số mẫu vang số karaoke hay nhất của thương hiệu AAP, JBL,…
Thông số kỹ thuật Loa array Wharfedale WLA-210
Model Name | WLA-210 |
System type | Passive |
Configuration | 3-way (2 x 10″ + HF compression driver) |
Frequency response (+3dB) | 70-16kHz |
Frequency range (-10dB) | 60-18kHz |
Sensitivity 2.83v/1m | HF:111dB / LF:100dB |
Calculated Max SPL @1m | HF:130dB / LF:129dB |
System rated impedance | 16Ω |
LF Transducer | |
Size (mm / inches) | 260mm / 10″ |
Voice coil size (mm / inches) | 75.5mm / 3″ |
LF Magnet material | NdFeB |
LF Frame material | Aluminium |
Rated impedance | 8Ω |
LF Power re:AES2-2012 | 400w |
HF Transducer | |
HF Driver type | Compression driver |
Coil size (mm / inches) | 75mm / 3″ |
Exit size (mm / inches) | 1.4″ |
HF Magnet material | NdFeB |
Diaphragm material | Titanium |
Rated impedance | 16Ω |
HF Power re:AES2-2012 | 80w |
Waveguide type | Square |
Nominal coverage (H x V) | 90° x 10° |
Nominal impedance | 16Ω |
Power | |
System continuous power | HF:80w / LF:800w |
System programme power | HF:160w / LF:1600w |
System peak power | HF:320w / LF:3200w |
Crossover frequency | 1.2kHz |
Hardware | |
Input connections | 2 x speakON |
Rigging | 3 points |
Pole mount | No |
Handles | 2 |
Cabinet | |
Cabinet type | Trapezoid |
Enclosure material and finish | 15mm / 18mm birch plywood |
Colour options | Black paint |
Grille material | Steel |
Dimensions Unpacked | |
Height | 303mm |
Width front | 730mm |
Width rear | 700mm |
Depth | 509mm |
Dimensions Packed | |
Height | 780mm |
Width front | 380mm |
Width rear | 380mm |
Depth | 570mm |
Weight | |
Net weight | 32kg |
Gross weight | 35kg |